Từ điển Thiều Chửu
糠 - khang
① Trấu (vỏ hạt thóc). Xem tao khang 糟糠.

Từ điển Trần Văn Chánh
糠 - khang
① Cám; ② Như 康 [kang] nghĩa ②.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
糠 - khang
Cám. Tức một loại bột vàng do giã gạo mà có.


糠巿 - khang thị || 糟糠 - tao khang ||